108
LM
H. Son
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LM
108
ST
107
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
24
104
105
105
105
98
104
85
105
105
77
77
85
85
89
89
77
Tốc độ
111
Sút
106
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
65
Thể chất
97
Tốc độ
112
Tăng tốc
110
Dứt điểm
108
Lực sút
108
Sút xa
107
Chọn vị trí
110
Vô lê
101
Penalty
90
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
105
Chuyền dài
95
Đá phạt
92
Sút xoáy
109
Rê bóng
106
Giữ bóng
103
Khéo léo
106
Thăng bằng
107
Phản ứng
107
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
60
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
96
Thể lực
109
Quyết đoán
90
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-50
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |