108
LB
A. Robertson
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrew Robertson
LB 108
|
|
11.03.1994
178cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
96
100
101
101
102
101
103
103
103
102
102
105
105
105
105
102
Tốc độ
107
Sút
83
Chuyền bóng
105
Rê bóng
101
Phòng thủ
103
Thể chất
100
Tốc độ
106
Tăng tốc
110
Dứt điểm
74
Lực sút
97
Sút xa
86
Chọn vị trí
108
Vô lê
78
Penalty
77
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
113
Chuyền dài
95
Đá phạt
105
Sút xoáy
107
Rê bóng
99
Giữ bóng
103
Khéo léo
102
Thăng bằng
105
Phản ứng
106
Kèm người
105
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
95
Thể lực
108
Quyết đoán
105
Nhảy
97
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2014~2017 Hull City
2013~2014 Dundee Utd.
2012~2013 퀸스 파크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%