79
LB
A. Robertson
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrew Robertson
LB 79
|
|
11.03.1994
178cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
18
66
71
72
72
74
72
75
74
74
72
72
76
76
76
76
72
Tốc độ
73
Sút
56
Chuyền bóng
74
Rê bóng
73
Phòng thủ
74
Thể chất
71
Tốc độ
72
Tăng tốc
75
Dứt điểm
51
Lực sút
70
Sút xa
60
Chọn vị trí
74
Vô lê
31
Penalty
51
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
80
Chuyền dài
70
Đá phạt
66
Sút xoáy
75
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Phản ứng
78
Kèm người
75
Lấy bóng
76
Cắt bóng
76
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
62
Thể lực
85
Quyết đoán
78
Nhảy
71
Bình tĩnh
76
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2014~2017 Hull City
2013~2014 Dundee Utd.
2012~2013 퀸스 파크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%