88
LB
A. Robertson
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrew Robertson
LB 88
|
|
11.03.1994
178cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
27
76
79
81
81
82
80
84
83
83
81
81
85
85
86
86
81
Tốc độ
84
Sút
66
Chuyền bóng
83
Rê bóng
82
Phòng thủ
83
Thể chất
79
Tốc độ
87
Tăng tốc
82
Dứt điểm
62
Lực sút
81
Sút xa
69
Chọn vị trí
80
Vô lê
40
Penalty
60
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
92
Chuyền dài
79
Đá phạt
56
Sút xoáy
84
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
77
Phản ứng
86
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
84
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
69
Thể lực
96
Quyết đoán
87
Nhảy
67
Bình tĩnh
85
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2014~2017 Hull City
2013~2014 Dundee Utd.
2012~2013 퀸스 파크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%