95
LB
A. Robertson
18
34
82
87
88
88
90
88
91
90
90
88
88
92
92
93
93
88
Tốc độ
89
Sút
72
Chuyền bóng
90
Rê bóng
90
Phòng thủ
90
Thể chất
86
Tốc độ
88
Tăng tốc
91
Dứt điểm
67
Lực sút
86
Sút xa
76
Chọn vị trí
90
Vô lê
47
Penalty
67
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
96
Chuyền dài
86
Đá phạt
82
Sút xoáy
91
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Phản ứng
94
Kèm người
91
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
76
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
87
Bình tĩnh
92
TM đổ người
28
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
27
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Liverpool | |
2014~2017 | Hull City | |
2013~2014 | Dundee Utd. | |
2012~2013 | 퀸스 파크 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |