91
LB
A. Robertson
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrew Robertson
LB 91
|
|
11.03.1994
178cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
30
78
82
84
84
86
83
87
86
86
84
84
88
88
89
89
84
Tốc độ
86
Sút
68
Chuyền bóng
86
Rê bóng
86
Phòng thủ
87
Thể chất
82
Tốc độ
87
Tăng tốc
85
Dứt điểm
63
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
83
Vô lê
43
Penalty
63
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
93
Chuyền dài
82
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Phản ứng
90
Kèm người
88
Lấy bóng
89
Cắt bóng
89
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
72
Thể lực
99
Quyết đoán
90
Nhảy
70
Bình tĩnh
88
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2014~2017 Hull City
2013~2014 Dundee Utd.
2012~2013 퀸스 파크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%