95
LB
A. Robertson
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrew Robertson
LB 95
|
|
11.03.1994
178cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
35
83
87
88
88
90
88
92
90
90
89
89
92
92
93
93
89
Tốc độ
89
Sút
73
Chuyền bóng
92
Rê bóng
89
Phòng thủ
91
Thể chất
88
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
68
Lực sút
87
Sút xa
77
Chọn vị trí
89
Vô lê
48
Penalty
68
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
97
Chuyền dài
87
Đá phạt
83
Sút xoáy
92
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Khéo léo
86
Thăng bằng
85
Phản ứng
95
Kèm người
92
Lấy bóng
93
Cắt bóng
92
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
79
Thể lực
102
Quyết đoán
95
Nhảy
87
Bình tĩnh
93
TM đổ người
29
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
28
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2014~2017 Hull City
2013~2014 Dundee Utd.
2012~2013 퀸스 파크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%