101
LB
A. Robertson
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrew Robertson
LB 101
|
|
11.03.1994
178cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
19
87
90
92
92
93
91
96
94
94
96
96
98
98
99
99
96
Tốc độ
100
Sút
75
Chuyền bóng
93
Rê bóng
96
Phòng thủ
99
Thể chất
94
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
75
Lực sút
82
Sút xa
77
Chọn vị trí
86
Vô lê
56
Penalty
66
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
102
Chuyền dài
88
Đá phạt
73
Sút xoáy
90
Rê bóng
98
Giữ bóng
93
Khéo léo
97
Thăng bằng
99
Phản ứng
96
Kèm người
101
Lấy bóng
103
Cắt bóng
98
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
90
Thể lực
105
Quyết đoán
97
Nhảy
76
Bình tĩnh
90
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2014~2017 Hull City
2013~2014 Dundee Utd.
2012~2013 퀸스 파크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%