82
LB
A. Robertson
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrew Robertson
LB 82 LWB 82
|
|
11.03.1994
178cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
17
68
71
74
74
72
72
75
75
75
74
74
79
79
79
79
74
Tốc độ
86
Sút
61
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
77
Thể chất
72
Tốc độ
86
Tăng tốc
86
Dứt điểm
63
Lực sút
65
Sút xa
61
Chọn vị trí
65
Vô lê
32
Penalty
55
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
85
Chuyền dài
66
Đá phạt
30
Sút xoáy
73
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Khéo léo
85
Thăng bằng
78
Phản ứng
78
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
65
Thể lực
87
Quyết đoán
77
Nhảy
60
Bình tĩnh
72
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2014~2017 Hull City
2013~2014 Dundee Utd.
2012~2013 퀸스 파크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%