107
LB
A. Robertson
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrew Robertson
LB 107 LWB 107
|
|
11.03.1994
178cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
25
95
99
100
100
101
100
103
102
102
102
102
104
104
104
104
102
Tốc độ
106
Sút
82
Chuyền bóng
103
Rê bóng
102
Phòng thủ
103
Thể chất
100
Tốc độ
105
Tăng tốc
109
Dứt điểm
75
Lực sút
95
Sút xa
84
Chọn vị trí
106
Vô lê
79
Penalty
75
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
108
Chuyền dài
98
Đá phạt
101
Sút xoáy
104
Rê bóng
101
Giữ bóng
104
Khéo léo
101
Thăng bằng
104
Phản ứng
104
Kèm người
104
Lấy bóng
104
Cắt bóng
104
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
96
Thể lực
106
Quyết đoán
106
Nhảy
96
Bình tĩnh
105
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2017~ Liverpool
2014~2017 Hull City
2013~2014 Dundee Utd.
2012~2013 퀸스 파크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%