90
LB
A. Robertson
15
21
77
80
82
82
83
81
85
84
84
83
83
87
87
88
88
83
Tốc độ
88
Sút
69
Chuyền bóng
85
Rê bóng
82
Phòng thủ
84
Thể chất
83
Tốc độ
90
Tăng tốc
86
Dứt điểm
65
Lực sút
84
Sút xa
69
Chọn vị trí
78
Vô lê
57
Penalty
59
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
95
Chuyền dài
78
Đá phạt
61
Sút xoáy
90
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Phản ứng
86
Kèm người
85
Lấy bóng
84
Cắt bóng
87
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
77
Thể lực
96
Quyết đoán
87
Nhảy
69
Bình tĩnh
92
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
8
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Liverpool | |
2014~2017 | Hull City | |
2013~2014 | Dundee Utd. | |
2012~2013 | 퀸스 파크 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |