108
CM
Gavi
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gavi
CM 108 LW 107
|
|
05.08.2004
173cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
98
103
104
104
105
105
101
105
105
97
98
101
101
102
102
97
Tốc độ
106
Sút
89
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
94
Thể chất
97
Tốc độ
105
Tăng tốc
108
Dứt điểm
89
Lực sút
90
Sút xa
89
Chọn vị trí
108
Vô lê
81
Penalty
87
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
97
Chuyền dài
106
Đá phạt
78
Sút xoáy
100
Rê bóng
109
Giữ bóng
105
Khéo léo
110
Thăng bằng
110
Phản ứng
109
Kèm người
90
Lấy bóng
100
Cắt bóng
92
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
86
Thể lực
108
Quyết đoán
110
Nhảy
100
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gavi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%