75
CM
Gavi
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gavi
CM 75 LW 73
|
|
05.08.2004
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
15
63
69
70
70
72
72
69
71
71
62
61
66
66
68
68
62
Tốc độ
66
Sút
58
Chuyền bóng
68
Rê bóng
75
Phòng thủ
60
Thể chất
61
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
63
Lực sút
49
Sút xa
62
Chọn vị trí
72
Vô lê
43
Penalty
45
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
61
Chuyền dài
72
Đá phạt
41
Sút xoáy
65
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Phản ứng
76
Kèm người
52
Lấy bóng
69
Cắt bóng
70
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
51
Thể lực
74
Quyết đoán
75
Nhảy
55
Bình tĩnh
65
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gavi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%