105
CAM
Gavi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gavi
CAM 105
|
|
05.08.2004
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
96
101
101
101
100
102
97
101
101
92
93
96
96
97
97
92
Tốc độ
101
Sút
91
Chuyền bóng
98
Rê bóng
105
Phòng thủ
89
Thể chất
92
Tốc độ
99
Tăng tốc
105
Dứt điểm
94
Lực sút
92
Sút xa
85
Chọn vị trí
104
Vô lê
89
Penalty
83
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
92
Chuyền dài
96
Đá phạt
77
Sút xoáy
99
Rê bóng
106
Giữ bóng
105
Khéo léo
107
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
89
Lấy bóng
97
Cắt bóng
81
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
84
Thể lực
100
Quyết đoán
107
Nhảy
90
Bình tĩnh
107
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Gavi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%