103
CM
Gavi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gavi
CM 103 LW 103 RW 103
|
|
05.08.2004
173cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
92
99
100
100
100
100
96
100
100
89
89
94
94
96
96
89
Tốc độ
100
Sút
86
Chuyền bóng
98
Rê bóng
104
Phòng thủ
87
Thể chất
88
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
92
Lực sút
83
Sút xa
83
Chọn vị trí
102
Vô lê
71
Penalty
75
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
93
Chuyền dài
101
Đá phạt
73
Sút xoáy
98
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
102
Thăng bằng
104
Phản ứng
99
Kèm người
85
Lấy bóng
92
Cắt bóng
94
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
78
Thể lực
98
Quyết đoán
102
Nhảy
92
Bình tĩnh
97
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gavi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%