97
GK
De Gea
17
94
42
46
46
46
51
51
49
48
48
43
43
45
45
45
45
43
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
100
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
91
Tốc độ
65
Tăng tốc
66
Dứt điểm
23
Lực sút
42
Sút xa
28
Chọn vị trí
23
Vô lê
15
Penalty
44
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
29
Chuyền dài
59
Đá phạt
37
Sút xoáy
31
Rê bóng
32
Giữ bóng
51
Khéo léo
83
Thăng bằng
58
Phản ứng
93
Kèm người
30
Lấy bóng
30
Cắt bóng
40
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
69
Thể lực
48
Quyết đoán
46
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
96
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
91
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
91
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2009~2011 | Atletico Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |