78
GK
De Gea
9
75
28
30
29
29
33
32
31
30
30
27
26
28
28
28
28
27
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
79
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
44
Tăng tốc
46
Dứt điểm
11
Lực sút
48
Sút xa
10
Chọn vị trí
8
Vô lê
11
Penalty
25
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
15
Chuyền dài
40
Đá phạt
16
Sút xoáy
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
30
Khéo léo
56
Thăng bằng
38
Phản ứng
78
Kèm người
22
Lấy bóng
18
Cắt bóng
18
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
48
Thể lực
26
Quyết đoán
17
Nhảy
59
Bình tĩnh
48
TM đổ người
78
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
64
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2009~2011 | Atletico Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |