88
GK
De Gea
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
De Gea
GK 88
|
|
07.11.1990
192cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
85
40
44
44
44
49
48
47
46
46
42
42
43
43
44
44
42
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
90
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
64
Tăng tốc
63
Dứt điểm
24
Lực sút
40
Sút xa
23
Chọn vị trí
23
Vô lê
24
Penalty
38
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
28
Chuyền dài
51
Đá phạt
29
Sút xoáy
31
Rê bóng
29
Giữ bóng
46
Khéo léo
69
Thăng bằng
51
Phản ứng
86
Kèm người
35
Lấy bóng
31
Cắt bóng
39
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Quyết đoán
46
Nhảy
72
Bình tĩnh
69
TM đổ người
89
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
80
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fiorentina
2011~ Manchester United
2011~2023 Manchester United
2009~2011 Atletico Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%