100
GK
De Gea
18
97
40
45
46
46
52
51
50
48
48
44
43
45
45
46
46
44
TM Đổ người
100
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
104
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
69
Tăng tốc
61
Dứt điểm
22
Lực sút
31
Sút xa
32
Chọn vị trí
12
Vô lê
26
Penalty
43
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
30
Chuyền dài
56
Đá phạt
38
Sút xoáy
31
Rê bóng
26
Giữ bóng
52
Khéo léo
94
Thăng bằng
74
Phản ứng
99
Kèm người
29
Lấy bóng
21
Cắt bóng
45
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Quyết đoán
52
Nhảy
82
Bình tĩnh
83
TM đổ người
100
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
91
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2009~2011 | Atletico Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |