88
GK
De Gea
14
85
38
42
42
42
48
46
46
44
44
40
40
41
41
42
42
40
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
90
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
62
Tăng tốc
61
Dứt điểm
22
Lực sút
38
Sút xa
21
Chọn vị trí
21
Vô lê
22
Penalty
36
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
26
Chuyền dài
52
Đá phạt
27
Sút xoáy
29
Rê bóng
27
Giữ bóng
44
Khéo léo
67
Thăng bằng
49
Phản ứng
84
Kèm người
33
Lấy bóng
29
Cắt bóng
37
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
64
Thể lực
49
Quyết đoán
44
Nhảy
70
Bình tĩnh
68
TM đổ người
89
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
80
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2009~2011 | Atletico Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |