81
GK
De Gea
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
De Gea
GK 81
|
|
07.11.1990
193cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
78
29
33
33
33
40
38
36
35
35
30
30
30
30
30
30
30
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
84
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
52
Tăng tốc
48
Dứt điểm
10
Lực sút
28
Sút xa
9
Chọn vị trí
9
Vô lê
10
Penalty
37
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
14
Chuyền dài
48
Đá phạt
16
Sút xoáy
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
40
Phản ứng
79
Kèm người
10
Lấy bóng
18
Cắt bóng
27
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
61
Thể lực
28
Quyết đoán
35
Nhảy
64
Bình tĩnh
57
TM đổ người
84
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
83
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fiorentina
2011~ Manchester United
2011~2023 Manchester United
2009~2011 Atletico Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%