82
GK
De Gea
11
79
32
36
36
36
43
41
39
39
39
32
32
33
33
34
34
32
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
84
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
75
Tốc độ
58
Tăng tốc
57
Dứt điểm
13
Lực sút
31
Sút xa
12
Chọn vị trí
12
Vô lê
13
Penalty
40
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
17
Chuyền dài
51
Đá phạt
19
Sút xoáy
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
42
Khéo léo
60
Thăng bằng
43
Phản ứng
75
Kèm người
13
Lấy bóng
21
Cắt bóng
30
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
64
Thể lực
43
Quyết đoán
38
Nhảy
67
Bình tĩnh
64
TM đổ người
80
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
83
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
75
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2009~2011 | Atletico Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |