89
GK
De Gea
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
De Gea
GK 89
|
|
07.11.1990
192cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
86
38
42
41
41
47
46
45
44
44
40
40
41
41
41
41
40
TM Đổ người
90
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
90
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
61
Tăng tốc
60
Dứt điểm
21
Lực sút
37
Sút xa
20
Chọn vị trí
20
Vô lê
21
Penalty
35
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
25
Chuyền dài
51
Đá phạt
26
Sút xoáy
28
Rê bóng
26
Giữ bóng
43
Khéo léo
66
Thăng bằng
48
Phản ứng
86
Kèm người
32
Lấy bóng
28
Cắt bóng
36
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
63
Thể lực
48
Quyết đoán
43
Nhảy
69
Bình tĩnh
70
TM đổ người
90
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
79
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM Lưu ý tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fiorentina
2011~ Manchester United
2011~2023 Manchester United
2009~2011 Atletico Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%