94
GK
De Gea
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
De Gea
GK 94
|
|
07.11.1990
192cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
2
5
Level
91
46
48
47
47
49
49
47
48
48
42
41
45
45
46
46
42
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
96
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
60
Tăng tốc
61
Dứt điểm
31
Lực sút
65
Sút xa
30
Chọn vị trí
28
Vô lê
31
Penalty
45
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
35
Chuyền dài
54
Đá phạt
36
Sút xoáy
38
Rê bóng
36
Giữ bóng
48
Khéo léo
73
Thăng bằng
55
Phản ứng
94
Kèm người
33
Lấy bóng
34
Cắt bóng
38
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
53
Thể lực
46
Quyết đoán
33
Nhảy
70
Bình tĩnh
60
TM đổ người
94
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
80
TM phản xạ
96
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM ném xa
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fiorentina
2011~ Manchester United
2011~2023 Manchester United
2009~2011 Atletico Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%