![](/client/img/card/19toty.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4586.png?t=20220221)
98
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1388.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
22
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club564.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
98
LW
97
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
24
95
94
94
94
87
92
72
93
93
67
67
72
72
76
76
67
Tốc độ
96
Sút
97
Chuyền bóng
88
Rê bóng
94
Phòng thủ
51
Thể chất
89
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
99
Lực sút
97
Sút xa
97
Chọn vị trí
96
Vô lê
94
Penalty
98
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
91
Sút xoáy
90
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
92
Thăng bằng
85
Phản ứng
97
Kèm người
38
Lấy bóng
54
Cắt bóng
51
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
93
Thể lực
93
Quyết đoán
73
Nhảy
99
Bình tĩnh
100
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ăn vạ Ăn vạ](/client/img/traits/an-va.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |