![](/client/img/card/boe21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/825.png?t=20220221)
104
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1364.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/boe21_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
104
LW
101
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
101
100
98
98
90
98
71
96
96
63
63
67
67
71
71
63
Tốc độ
97
Sút
104
Chuyền bóng
88
Rê bóng
101
Phòng thủ
42
Thể chất
94
Tốc độ
97
Tăng tốc
99
Dứt điểm
107
Lực sút
104
Sút xa
102
Chọn vị trí
104
Vô lê
100
Penalty
108
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
79
Chuyền dài
94
Đá phạt
87
Sút xoáy
91
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
35
Lấy bóng
37
Cắt bóng
40
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
94
Thể lực
96
Quyết đoán
93
Nhảy
106
Bình tĩnh
106
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
17
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cá nhân Cá nhân](/client/img/traits/ca-nhan.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |