![](/client/img/card/plc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/13000/12312.png?t=20220221)
91
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1411.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club564.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
91
LW
89
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
24
88
87
86
86
78
85
61
85
85
54
54
61
61
64
64
54
Tốc độ
87
Sút
89
Chuyền bóng
78
Rê bóng
85
Phòng thủ
37
Thể chất
76
Tốc độ
87
Tăng tốc
87
Dứt điểm
90
Lực sút
91
Sút xa
89
Chọn vị trí
91
Vô lê
84
Penalty
82
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
81
Chuyền dài
75
Đá phạt
74
Sút xoáy
79
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Khéo léo
84
Thăng bằng
69
Phản ứng
92
Kèm người
31
Lấy bóng
34
Cắt bóng
32
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Quyết đoán
63
Nhảy
91
Bình tĩnh
91
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ăn vạ Ăn vạ](/client/img/traits/an-va.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |