![](/client/img/card/19tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4933.png?t=20220221)
96
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1392.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club564.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
96
LW
94
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
21
93
92
91
91
82
89
65
89
89
59
59
65
65
68
68
59
Tốc độ
94
Sút
96
Chuyền bóng
82
Rê bóng
90
Phòng thủ
40
Thể chất
87
Tốc độ
91
Tăng tốc
98
Dứt điểm
98
Lực sút
95
Sút xa
95
Chọn vị trí
97
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
85
Chuyền dài
73
Đá phạt
86
Sút xoáy
89
Rê bóng
87
Giữ bóng
97
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Phản ứng
94
Kèm người
32
Lấy bóng
42
Cắt bóng
32
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
89
Thể lực
92
Quyết đoán
77
Nhảy
100
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
20
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ăn vạ Ăn vạ](/client/img/traits/an-va.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |