99
ST
Cristiano Ronaldo
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
99
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
37
96
94
92
92
86
92
71
91
91
66
66
70
70
73
73
66
Tốc độ
88
Sút
98
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
50
Thể chất
86
Tốc độ
92
Tăng tốc
85
Dứt điểm
98
Lực sút
102
Sút xa
96
Chọn vị trí
101
Vô lê
94
Penalty
101
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
88
Chuyền dài
83
Đá phạt
87
Sút xoáy
91
Rê bóng
89
Giữ bóng
97
Khéo léo
88
Thăng bằng
75
Phản ứng
98
Kèm người
42
Lấy bóng
49
Cắt bóng
46
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
88
Thể lực
89
Quyết đoán
76
Nhảy
103
Bình tĩnh
102
TM đổ người
27
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
34
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2021~ | Manchester United | |
2021~2022 | Manchester United | |
2018~2021 | Juventus F.C | |
2009~2018 | Real Madrid | |
2003~2009 | Manchester United | |
2002~2003 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |