94
ST
Cristiano Ronaldo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
94
LW
93
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
28
91
91
90
90
82
89
65
88
88
58
58
64
64
68
68
58
Tốc độ
90
Sút
93
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
41
Thể chất
79
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
94
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
95
Vô lê
88
Penalty
86
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
85
Chuyền dài
79
Đá phạt
78
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
88
Thăng bằng
74
Phản ứng
96
Kèm người
35
Lấy bóng
39
Cắt bóng
36
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
80
Thể lực
86
Quyết đoán
67
Nhảy
95
Bình tĩnh
95
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
24
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2021~ | Manchester United | |
2021~2022 | Manchester United | |
2018~2021 | Juventus F.C | |
2009~2018 | Real Madrid | |
2003~2009 | Manchester United | |
2002~2003 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |