81
ST
Cristiano Ronaldo
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
81
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
19
78
76
74
74
68
74
53
73
73
48
48
52
52
55
55
48
Tốc độ
70
Sút
80
Chuyền bóng
69
Rê bóng
73
Phòng thủ
32
Thể chất
68
Tốc độ
74
Tăng tốc
67
Dứt điểm
80
Lực sút
84
Sút xa
78
Chọn vị trí
83
Vô lê
76
Penalty
83
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
70
Chuyền dài
65
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
71
Giữ bóng
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Phản ứng
80
Kèm người
24
Lấy bóng
31
Cắt bóng
28
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Quyết đoán
58
Nhảy
85
Bình tĩnh
84
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2021~ | Manchester United | |
2021~2022 | Manchester United | |
2018~2021 | Juventus F.C | |
2009~2018 | Real Madrid | |
2003~2009 | Manchester United | |
2002~2003 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |