![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/13000/12670.png?t=20231127)
81
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
12
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club564.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
81
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
78
76
74
74
68
74
53
73
73
48
48
52
52
55
55
48
Tốc độ
70
Sút
80
Chuyền bóng
69
Rê bóng
73
Phòng thủ
32
Thể chất
68
Tốc độ
74
Tăng tốc
67
Dứt điểm
80
Lực sút
84
Sút xa
78
Chọn vị trí
83
Vô lê
76
Penalty
83
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
70
Chuyền dài
65
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
71
Giữ bóng
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Phản ứng
80
Kèm người
24
Lấy bóng
31
Cắt bóng
28
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Quyết đoán
58
Nhảy
85
Bình tĩnh
84
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |