![](/client/img/card/nhd.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4263.png?t=20220221)
83
LM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1383.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
16
![](/client/img/card/nhd_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
LM
83
RM
83
184cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
78
81
81
81
73
80
53
80
80
44
44
53
53
57
57
44
Tốc độ
85
Sút
73
Chuyền bóng
71
Rê bóng
84
Phòng thủ
26
Thể chất
66
Tốc độ
86
Tăng tốc
85
Dứt điểm
66
Lực sút
74
Sút xa
87
Chọn vị trí
90
Vô lê
73
Penalty
65
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
73
Chuyền dài
63
Đá phạt
71
Sút xoáy
76
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
83
Thăng bằng
58
Phản ứng
91
Kèm người
17
Lấy bóng
26
Cắt bóng
24
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Quyết đoán
58
Nhảy
72
Bình tĩnh
90
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ăn vạ Ăn vạ](/client/img/traits/an-va.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |