![](/client/img/card/hot.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/3000/2439.png?t=20220221)
98
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1376.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
21
![](/client/img/card/hot_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
98
LW
96
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
95
94
93
93
82
91
65
91
91
60
60
64
64
67
67
60
Tốc độ
98
Sút
98
Chuyền bóng
81
Rê bóng
94
Phòng thủ
41
Thể chất
87
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
101
Lực sút
95
Sút xa
100
Chọn vị trí
98
Vô lê
92
Penalty
97
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
80
Chuyền dài
75
Đá phạt
94
Sút xoáy
88
Rê bóng
98
Giữ bóng
91
Khéo léo
95
Thăng bằng
81
Phản ứng
96
Kèm người
33
Lấy bóng
41
Cắt bóng
35
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Quyết đoán
83
Nhảy
100
Bình tĩnh
97
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ăn vạ Ăn vạ](/client/img/traits/an-va.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |