![](/client/img/card/cap.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/380.png?t=20220221)
105
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1362.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/cap_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
105
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
102
100
98
98
87
96
66
95
95
61
61
66
66
69
69
61
Tốc độ
102
Sút
106
Chuyền bóng
84
Rê bóng
101
Phòng thủ
40
Thể chất
90
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
106
Lực sút
108
Sút xa
106
Chọn vị trí
107
Vô lê
98
Penalty
106
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
82
Chuyền dài
84
Đá phạt
85
Sút xoáy
95
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
100
Thăng bằng
104
Phản ứng
96
Kèm người
30
Lấy bóng
43
Cắt bóng
24
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
91
Thể lực
92
Quyết đoán
83
Nhảy
106
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |