![](/client/img/card/tt.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/4000/3289.png?t=20220221)
93
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1380.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](/client/img/card/tt_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
93
LW
91
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
90
89
88
88
79
87
60
87
87
53
53
60
60
64
64
53
Tốc độ
91
Sút
92
Chuyền bóng
80
Rê bóng
87
Phòng thủ
33
Thể chất
80
Tốc độ
91
Tăng tốc
92
Dứt điểm
93
Lực sút
93
Sút xa
92
Chọn vị trí
94
Vô lê
86
Penalty
84
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
83
Chuyền dài
76
Đá phạt
81
Sút xoáy
80
Rê bóng
86
Giữ bóng
92
Khéo léo
86
Thăng bằng
75
Phản ứng
95
Kèm người
27
Lấy bóng
30
Cắt bóng
28
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Quyết đoán
62
Nhảy
94
Bình tĩnh
94
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ăn vạ Ăn vạ](/client/img/traits/an-va.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |