![](/client/img/card/21pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/8000/7347.png?t=20220221)
96
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1406.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club564.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
96
LW
94
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
30
93
91
91
91
82
89
65
89
89
59
59
65
65
68
68
59
Tốc độ
89
Sút
95
Chuyền bóng
84
Rê bóng
90
Phòng thủ
42
Thể chất
79
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
97
Lực sút
96
Sút xa
95
Chọn vị trí
97
Vô lê
89
Penalty
91
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
90
Chuyền dài
81
Đá phạt
87
Sút xoáy
85
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
89
Thăng bằng
78
Phản ứng
96
Kèm người
34
Lấy bóng
41
Cắt bóng
38
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
69
Nhảy
97
Bình tĩnh
97
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
26
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |