![](/client/img/card/20pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/8000/7985.png?t=20220221)
94
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1407.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club564.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
94
LW
92
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
28
91
90
89
89
82
88
64
88
88
58
58
64
64
67
67
58
Tốc độ
89
Sút
93
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
41
Thể chất
79
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
95
Lực sút
94
Sút xa
93
Chọn vị trí
95
Vô lê
87
Penalty
85
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
85
Chuyền dài
79
Đá phạt
78
Sút xoáy
83
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Khéo léo
88
Thăng bằng
74
Phản ứng
95
Kèm người
35
Lấy bóng
39
Cắt bóng
36
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
80
Thể lực
85
Quyết đoán
67
Nhảy
95
Bình tĩnh
95
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
24
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |