![](/client/img/card/cc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/69000/68886.png?t=20230831)
113
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1768.png?t=20230831)
![](/client/img/ico_pay.png)
29
![](/client/img/card/cc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
113
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
110
110
109
109
100
108
81
108
108
73
73
79
79
83
83
73
Tốc độ
113
Sút
112
Chuyền bóng
103
Rê bóng
111
Phòng thủ
52
Thể chất
103
Tốc độ
114
Tăng tốc
113
Dứt điểm
112
Lực sút
114
Sút xa
113
Chọn vị trí
114
Vô lê
105
Penalty
115
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
102
Chuyền dài
100
Đá phạt
110
Sút xoáy
108
Rê bóng
115
Giữ bóng
108
Khéo léo
108
Thăng bằng
108
Phản ứng
110
Kèm người
43
Lấy bóng
49
Cắt bóng
47
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
101
Thể lực
106
Quyết đoán
101
Nhảy
117
Bình tĩnh
115
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |