![](/client/img/card/coc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/3000/2134.png?t=20220221)
97
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1375.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/coc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
97
LW
95
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
94
94
92
92
85
92
66
91
91
58
58
64
64
67
67
58
Tốc độ
93
Sút
94
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
40
Thể chất
83
Tốc độ
95
Tăng tốc
91
Dứt điểm
97
Lực sút
94
Sút xa
93
Chọn vị trí
100
Vô lê
86
Penalty
92
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
76
Chuyền dài
83
Đá phạt
80
Sút xoáy
87
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Phản ứng
98
Kèm người
35
Lấy bóng
33
Cắt bóng
42
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
87
Thể lực
91
Quyết đoán
60
Nhảy
95
Bình tĩnh
93
TM đổ người
4
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ăn vạ Ăn vạ](/client/img/traits/an-va.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |