![](/client/img/card/bwc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/56000/55018.png?t=20221110)
106
LW
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1574.png?t=20221110)
![](/client/img/ico_pay.png)
26
![](/client/img/card/bwc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
LW
106
RW
106
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
101
102
103
103
92
100
71
102
102
63
63
71
71
76
76
63
Tốc độ
108
Sút
100
Chuyền bóng
95
Rê bóng
106
Phòng thủ
41
Thể chất
93
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
97
Lực sút
105
Sút xa
103
Chọn vị trí
109
Vô lê
95
Penalty
107
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
100
Chuyền dài
89
Đá phạt
104
Sút xoáy
105
Rê bóng
110
Giữ bóng
102
Khéo léo
106
Thăng bằng
96
Phản ứng
104
Kèm người
31
Lấy bóng
38
Cắt bóng
36
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
89
Thể lực
103
Quyết đoán
90
Nhảy
105
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ăn vạ Ăn vạ](/client/img/traits/an-va.png)
![Cá nhân Cá nhân](/client/img/traits/ca-nhan.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |