![](/client/img/card/boe.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/53000/52985.png?t=20220417)
100
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1521.png?t=20220416)
![](/client/img/ico_pay.png)
22
![](/client/img/card/boe_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
100
LW
96
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
21
97
94
93
93
82
91
64
91
91
59
59
63
63
66
66
59
Tốc độ
98
Sút
101
Chuyền bóng
82
Rê bóng
93
Phòng thủ
37
Thể chất
92
Tốc độ
97
Tăng tốc
100
Dứt điểm
106
Lực sút
95
Sút xa
100
Chọn vị trí
100
Vô lê
95
Penalty
103
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
84
Chuyền dài
82
Đá phạt
82
Sút xoáy
91
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
88
Thăng bằng
92
Phản ứng
94
Kèm người
29
Lấy bóng
33
Cắt bóng
30
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
96
Thể lực
84
Quyết đoán
93
Nhảy
104
Bình tĩnh
102
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |