![](/client/img/card/ut.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74396.png?t=20240425-144605)
113
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1872.png?t=20240425)
![](/client/img/ico_pay.png)
29
![](/client/img/card/ut_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
113
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
110
109
107
107
98
107
79
106
106
73
73
77
77
81
81
73
Tốc độ
108
Sút
114
Chuyền bóng
101
Rê bóng
107
Phòng thủ
52
Thể chất
101
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
115
Lực sút
113
Sút xa
113
Chọn vị trí
116
Vô lê
110
Penalty
117
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
101
Chuyền dài
97
Đá phạt
105
Sút xoáy
107
Rê bóng
107
Giữ bóng
109
Khéo léo
103
Thăng bằng
108
Phản ứng
106
Kèm người
49
Lấy bóng
48
Cắt bóng
42
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
101
Thể lực
100
Quyết đoán
102
Nhảy
115
Bình tĩnh
117
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cá nhân Cá nhân](/client/img/traits/ca-nhan.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Bấm bóng ( AI ) Bấm bóng ( AI )](/client/img/traits/bam-bong-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |