![](/client/img/card/20tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4835.png?t=20220221)
101
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1391.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/20tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
101
LW
97
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
98
97
94
94
84
94
62
93
93
55
55
60
60
64
64
55
Tốc độ
99
Sút
103
Chuyền bóng
82
Rê bóng
97
Phòng thủ
31
Thể chất
91
Tốc độ
101
Tăng tốc
98
Dứt điểm
103
Lực sút
104
Sút xa
103
Chọn vị trí
106
Vô lê
101
Penalty
105
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
74
Chuyền dài
84
Đá phạt
76
Sút xoáy
91
Rê bóng
102
Giữ bóng
92
Khéo léo
91
Thăng bằng
97
Phản ứng
95
Kèm người
26
Lấy bóng
22
Cắt bóng
24
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
92
Thể lực
91
Quyết đoán
85
Nhảy
106
Bình tĩnh
100
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cá nhân Cá nhân](/client/img/traits/ca-nhan.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |