95
CB
V. van Dijk
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Virgil van Dijk
CB
95
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
82
79
78
78
81
78
88
79
79
92
92
87
87
85
85
92
Tốc độ
86
Sút
76
Chuyền bóng
76
Rê bóng
81
Phòng thủ
94
Thể chất
93
Tốc độ
89
Tăng tốc
83
Dứt điểm
79
Lực sút
88
Sút xa
69
Chọn vị trí
64
Vô lê
58
Penalty
66
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
89
Đá phạt
76
Sút xoáy
72
Rê bóng
78
Giữ bóng
87
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Phản ứng
84
Kèm người
96
Lấy bóng
95
Cắt bóng
86
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
98
Thể lực
86
Quyết đoán
91
Nhảy
88
Bình tĩnh
84
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Liverpool | |
2015~2018 | southampton | |
2013~2015 | Celtic | |
2011~2013 | FC Groningen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |