81
CB
V. van Dijk
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Virgil van Dijk
CB
81
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
17
62
62
60
60
67
62
75
62
62
78
78
72
72
70
70
78
Tốc độ
69
Sút
54
Chuyền bóng
63
Rê bóng
63
Phòng thủ
79
Thể chất
76
Tốc độ
78
Tăng tốc
59
Dứt điểm
47
Lực sút
73
Sút xa
57
Chọn vị trí
42
Vô lê
41
Penalty
56
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
48
Chuyền dài
77
Đá phạt
63
Sút xoáy
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Phản ứng
79
Kèm người
81
Lấy bóng
81
Cắt bóng
79
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
83
Thể lực
65
Quyết đoán
76
Nhảy
80
Bình tĩnh
80
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Liverpool | |
2015~2018 | southampton | |
2013~2015 | Celtic | |
2011~2013 | FC Groningen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |