111
CB
V. van Dijk
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Virgil van Dijk
CB
111
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
23
97
97
95
95
101
98
106
97
97
108
108
103
103
101
101
108
Tốc độ
107
Sút
85
Chuyền bóng
95
Rê bóng
97
Phòng thủ
109
Thể chất
109
Tốc độ
109
Tăng tốc
105
Dứt điểm
82
Lực sút
95
Sút xa
80
Chọn vị trí
98
Vô lê
89
Penalty
82
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
72
Chuyền dài
110
Đá phạt
81
Sút xoáy
81
Rê bóng
93
Giữ bóng
101
Khéo léo
101
Thăng bằng
111
Phản ứng
105
Kèm người
111
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
112
Thể lực
102
Quyết đoán
111
Nhảy
108
Bình tĩnh
112
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Liverpool | |
2015~2018 | southampton | |
2013~2015 | Celtic | |
2011~2013 | FC Groningen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |