![](/client/img/card/23toty.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/66000/65345.png?t=20230120)
111
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team699.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1705.png?t=20230120)
![](/client/img/ico_pay.png)
27
![](/client/img/card/23toty_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Virgil van Dijk
CB
111
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
97
97
95
95
101
98
106
97
97
108
108
103
103
101
101
108
Tốc độ
107
Sút
85
Chuyền bóng
95
Rê bóng
97
Phòng thủ
109
Thể chất
109
Tốc độ
109
Tăng tốc
105
Dứt điểm
82
Lực sút
95
Sút xa
80
Chọn vị trí
98
Vô lê
89
Penalty
82
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
72
Chuyền dài
110
Đá phạt
81
Sút xoáy
81
Rê bóng
93
Giữ bóng
101
Khéo léo
101
Thăng bằng
111
Phản ứng
105
Kèm người
111
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
112
Thể lực
102
Quyết đoán
111
Nhảy
108
Bình tĩnh
112
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2013~2015 |
![]() |
|
2011~2013 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |