84
CB
V. van Dijk
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Virgil van Dijk
CB
84
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
65
64
63
63
69
64
78
65
65
81
81
75
75
74
74
81
Tốc độ
71
Sút
57
Chuyền bóng
65
Rê bóng
67
Phòng thủ
82
Thể chất
83
Tốc độ
75
Tăng tốc
67
Dứt điểm
50
Lực sút
79
Sút xa
62
Chọn vị trí
39
Vô lê
43
Penalty
60
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
51
Chuyền dài
76
Đá phạt
68
Sút xoáy
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
49
Phản ứng
81
Kèm người
81
Lấy bóng
84
Cắt bóng
83
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
90
Thể lực
74
Quyết đoán
79
Nhảy
83
Bình tĩnh
81
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Liverpool | |
2015~2018 | southampton | |
2013~2015 | Celtic | |
2011~2013 | FC Groningen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |