108
GK
T. Courtois
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 108
|
|
11.05.1992
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
105
54
55
54
54
55
57
53
55
55
53
54
51
51
51
51
53
TM Đổ người
109
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
108
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
105
Tốc độ
71
Tăng tốc
75
Dứt điểm
39
Lực sút
60
Sút xa
45
Chọn vị trí
39
Vô lê
33
Penalty
52
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
36
Chuyền dài
53
Đá phạt
44
Sút xoáy
38
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Khéo léo
94
Thăng bằng
89
Phản ứng
103
Kèm người
45
Lấy bóng
35
Cắt bóng
37
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
86
Thể lực
59
Quyết đoán
67
Nhảy
98
Bình tĩnh
90
TM đổ người
109
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
95
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
105
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%