108
GK
T. Courtois
20
105
54
55
54
54
55
57
53
55
55
53
54
51
51
51
51
53
TM Đổ người
109
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
108
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
105
Tốc độ
71
Tăng tốc
75
Dứt điểm
39
Lực sút
60
Sút xa
45
Chọn vị trí
39
Vô lê
33
Penalty
52
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
36
Chuyền dài
53
Đá phạt
44
Sút xoáy
38
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Khéo léo
94
Thăng bằng
89
Phản ứng
103
Kèm người
45
Lấy bóng
35
Cắt bóng
37
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
86
Thể lực
59
Quyết đoán
67
Nhảy
98
Bình tĩnh
90
TM đổ người
109
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
95
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
105
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |