100
GK
T. Courtois
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 100
|
|
11.05.1992
200cm
|
96kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
97
47
47
45
45
48
48
47
46
46
45
45
45
45
45
45
45
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
100
Tốc độ
62
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
66
Tăng tốc
57
Dứt điểm
32
Lực sút
70
Sút xa
35
Chọn vị trí
31
Vô lê
30
Penalty
44
Chuyền ngắn
49
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
32
Chuyền dài
51
Đá phạt
37
Sút xoáy
36
Rê bóng
31
Giữ bóng
40
Khéo léo
76
Thăng bằng
60
Phản ứng
98
Kèm người
37
Lấy bóng
36
Cắt bóng
33
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
82
Thể lực
53
Quyết đoán
40
Nhảy
80
Bình tĩnh
78
TM đổ người
95
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
87
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%