110
GK
T. Courtois
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 110
|
|
11.05.1992
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
3
Level
107
52
55
54
54
57
57
55
55
55
53
54
52
52
52
52
53
TM Đổ người
110
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
109
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
110
Tốc độ
71
Tăng tốc
74
Dứt điểm
39
Lực sút
60
Sút xa
42
Chọn vị trí
38
Vô lê
33
Penalty
45
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
38
Chuyền dài
58
Đá phạt
43
Sút xoáy
40
Rê bóng
37
Giữ bóng
47
Khéo léo
90
Thăng bằng
90
Phản ứng
107
Kèm người
45
Lấy bóng
43
Cắt bóng
35
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
87
Thể lực
59
Quyết đoán
66
Nhảy
98
Bình tĩnh
91
TM đổ người
110
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
95
TM phản xạ
109
TM chọn vị trí
110
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%