110
GK
T. Courtois
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK
110
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
3
Level
107
52
55
54
54
57
57
55
55
55
53
54
52
52
52
52
53
TM Đổ người
110
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
109
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
110
Tốc độ
71
Tăng tốc
74
Dứt điểm
39
Lực sút
60
Sút xa
42
Chọn vị trí
38
Vô lê
33
Penalty
45
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
38
Chuyền dài
58
Đá phạt
43
Sút xoáy
40
Rê bóng
37
Giữ bóng
47
Khéo léo
90
Thăng bằng
90
Phản ứng
107
Kèm người
45
Lấy bóng
43
Cắt bóng
35
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
87
Thể lực
59
Quyết đoán
66
Nhảy
98
Bình tĩnh
91
TM đổ người
110
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
95
TM phản xạ
109
TM chọn vị trí
110
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |